中文 Trung Quốc
害臊
害臊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải bashful
để cảm thấy xấu hổ
害臊 害臊 phát âm tiếng Việt:
[hai4 sao4]
Giải thích tiếng Anh
to be bashful
to feel ashamed
害處 害处
害蟲 害虫
害馬 害马
宴 宴
宴席 宴席
宴會 宴会