中文 Trung Quốc
害肚子
害肚子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau bụng
stomachache
害肚子 害肚子 phát âm tiếng Việt:
[hai4 du4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
upset stomach
stomachache
害臊 害臊
害處 害处
害蟲 害虫
害鳥 害鸟
宴 宴
宴席 宴席