中文 Trung Quốc
害眼
害眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có rắc rối mắt
害眼 害眼 phát âm tiếng Việt:
[hai4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to have eye trouble
害羞 害羞
害群之馬 害群之马
害肚子 害肚子
害處 害处
害蟲 害虫
害馬 害马