中文 Trung Quốc
害獸
害兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký sinh
động vật gây hại
害獸 害兽 phát âm tiếng Việt:
[hai4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
vermin
harmful animal
害病 害病
害相思病 害相思病
害眼 害眼
害群之馬 害群之马
害肚子 害肚子
害臊 害臊