中文 Trung Quốc
  • 害人不淺 繁體中文 tranditional chinese害人不淺
  • 害人不浅 简体中文 tranditional chinese害人不浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây ra rất nhiều rắc rối
  • để gây ra đau khổ nhiều
害人不淺 害人不浅 phát âm tiếng Việt:
  • [hai4 ren2 bu4 qian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to cause a lot of trouble
  • to inflict much suffering