中文 Trung Quốc
害人不淺
害人不浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ra rất nhiều rắc rối
để gây ra đau khổ nhiều
害人不淺 害人不浅 phát âm tiếng Việt:
[hai4 ren2 bu4 qian3]
Giải thích tiếng Anh
to cause a lot of trouble
to inflict much suffering
害人之心不可有,防人之心不可無 害人之心不可有,防人之心不可无
害人精 害人精
害人蟲 害人虫
害命 害命
害喜 害喜
害得 害得