中文 Trung Quốc
害
害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gây tổn hại đến
gây rắc rối để
gây tổn hại cho
cái ác
Thiên tai
害 害 phát âm tiếng Việt:
[hai4]
Giải thích tiếng Anh
to do harm to
to cause trouble to
harm
evil
calamity
害人 害人
害人不淺 害人不浅
害人之心不可有,防人之心不可無 害人之心不可有,防人之心不可无
害人蟲 害人虫
害口 害口
害命 害命