中文 Trung Quốc
宰牲節
宰牲节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 古爾邦節|古尔邦节 [Gu3 er3 bang1 jie2]
宰牲節 宰牲节 phát âm tiếng Việt:
[Zai3 sheng1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
see 古爾邦節|古尔邦节[Gu3 er3 bang1 jie2]
宰相 宰相
害 害
害人 害人
害人之心不可有,防人之心不可無 害人之心不可有,防人之心不可无
害人精 害人精
害人蟲 害人虫