中文 Trung Quốc
宮殿
宫殿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palace
CL:座 [zuo4]
宮殿 宫殿 phát âm tiếng Việt:
[gong1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
palace
CL:座[zuo4]
宮澤喜一 宫泽喜一
宮爆肉丁 宫爆肉丁
宮爆雞丁 宫爆鸡丁
宮觀 宫观
宮調 宫调
宮闕 宫阙