中文 Trung Quốc
宮爆肉丁
宫爆肉丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xào thịt lợn diced
宮爆肉丁 宫爆肉丁 phát âm tiếng Việt:
[gong1 bao4 rou4 ding1]
Giải thích tiếng Anh
stir-fried diced pork
宮爆雞丁 宫爆鸡丁
宮縮 宫缩
宮觀 宫观
宮闕 宫阙
宮頸 宫颈
宰 宰