中文 Trung Quốc
宮闕
宫阙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palace
宮闕 宫阙 phát âm tiếng Việt:
[gong1 que4]
Giải thích tiếng Anh
palace
宮頸 宫颈
宰 宰
宰予 宰予
宰人 宰人
宰制 宰制
宰割 宰割