中文 Trung Quốc
宮觀
宫观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đạo giáo đền
宮觀 宫观 phát âm tiếng Việt:
[gong1 guan4]
Giải thích tiếng Anh
Taoist temple
宮調 宫调
宮闕 宫阙
宮頸 宫颈
宰予 宰予
宰予晝寢 宰予昼寝
宰人 宰人