中文 Trung Quốc
宮崎駿
宫崎骏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miyazaki Hayao (1941-), đạo diễn Nhật bản
宮崎駿 宫崎骏 phát âm tiếng Việt:
[Gong1 qi2 Jun4]
Giải thích tiếng Anh
Miyazaki Hayao (1941-), Japanese director
宮廷 宫廷
宮掖 宫掖
宮殿 宫殿
宮爆肉丁 宫爆肉丁
宮爆雞丁 宫爆鸡丁
宮縮 宫缩