中文 Trung Quốc
宮廷
宫廷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án (của vua hay hoàng đế)
宮廷 宫廷 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
court (of king or emperor)
宮掖 宫掖
宮殿 宫殿
宮澤喜一 宫泽喜一
宮爆雞丁 宫爆鸡丁
宮縮 宫缩
宮觀 宫观