中文 Trung Quốc
宮崎縣
宫崎县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh Miyazaki ở Đông Kyūshū 九州, Nhật bản
宮崎縣 宫崎县 phát âm tiếng Việt:
[Gong1 qi2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Miyazaki prefecture in east Kyūshū 九州, Japan
宮崎駿 宫崎骏
宮廷 宫廷
宮掖 宫掖
宮澤喜一 宫泽喜一
宮爆肉丁 宫爆肉丁
宮爆雞丁 宫爆鸡丁