中文 Trung Quốc
宮崎
宫崎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miyazaki
宮崎 宫崎 phát âm tiếng Việt:
[Gong1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Miyazaki
宮崎吾朗 宫崎吾朗
宮崎縣 宫崎县
宮崎駿 宫崎骏
宮掖 宫掖
宮殿 宫殿
宮澤喜一 宫泽喜一