中文 Trung Quốc
宮保雞丁
宫保鸡丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kung Pao Chicken
cay gà diced
宮保雞丁 宫保鸡丁 phát âm tiếng Việt:
[gong1 bao3 ji1 ding1]
Giải thích tiếng Anh
Kung Pao Chicken
spicy diced chicken
宮內節育器 宫内节育器
宮刑 宫刑
宮商角徵羽 宫商角徵羽
宮城縣 宫城县
宮女 宫女
宮崎 宫崎