中文 Trung Quốc
宮刑
宫刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
castration (archaic trừng phạt)
宮刑 宫刑 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
castration (archaic punishment)
宮商角徵羽 宫商角徵羽
宮城 宫城
宮城縣 宫城县
宮崎 宫崎
宮崎吾朗 宫崎吾朗
宮崎縣 宫崎县