中文 Trung Quốc
  • 宮刑 繁體中文 tranditional chinese宮刑
  • 宫刑 简体中文 tranditional chinese宫刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • castration (archaic trừng phạt)
宮刑 宫刑 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • castration (archaic punishment)