中文 Trung Quốc
宮內節育器
宫内节育器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị tử (IUD)
宮內節育器 宫内节育器 phát âm tiếng Việt:
[gong1 nei4 jie2 yu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
intrauterine device (IUD)
宮刑 宫刑
宮商角徵羽 宫商角徵羽
宮城 宫城
宮女 宫女
宮崎 宫崎
宮崎吾朗 宫崎吾朗