中文 Trung Quốc
  • 安·海瑟薇 繁體中文 tranditional chinese安·海瑟薇
  • 安·海瑟薇 简体中文 tranditional chinese安·海瑟薇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 安妮·海瑟薇 [An1 ni2 · Hai3 se4 wei1]
安·海瑟薇 安·海瑟薇 phát âm tiếng Việt:
  • [An1 · Hai3 se4 wei1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 安妮·海瑟薇[An1 ni2 · Hai3 se4 wei1]