中文 Trung Quốc
宇宙號
宇宙号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vũ trụ, tàu vũ trụ Nga loạt
宇宙號 宇宙号 phát âm tiếng Việt:
[Yu3 zhou4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
Cosmos, Russian spacecraft series
宇宙觀 宇宙观
宇宙速度 宇宙速度
宇宙飛船 宇宙飞船
宇普西龍 宇普西龙
宇航 宇航
宇航員 宇航员