中文 Trung Quốc
宇宙生成論
宇宙生成论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ trụ học
宇宙生成論 宇宙生成论 phát âm tiếng Việt:
[yu3 zhou4 sheng1 cheng2 lun4]
Giải thích tiếng Anh
cosmology
宇宙線 宇宙线
宇宙號 宇宙号
宇宙觀 宇宙观
宇宙飛船 宇宙飞船
宇文 宇文
宇普西龍 宇普西龙