中文 Trung Quốc
宅第
宅第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi cư trú
dinh thự
宅第 宅第 phát âm tiếng Việt:
[zhai2 di4]
Giải thích tiếng Anh
residence
mansion
宅經 宅经
宅舍 宅舍
宅配 宅配
宇 宇
宇宙 宇宙
宇宙學 宇宙学