中文 Trung Quốc
學海
学海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển của học tập
Uyên bác
hiểu biết người
học bổng
學海 学海 phát âm tiếng Việt:
[xue2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
sea of learning
erudite
knowledgeable person
scholarship
學海泛舟 学海泛舟
學海無涯 学海无涯
學測 学测
學然後知不足 学然后知不足
學生 学生
學生會 学生会