中文 Trung Quốc- 學海無涯
- 学海无涯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- biển của học tập, không có chân trời (thành ngữ); không có giới hạn cho những gì một vẫn còn có để tìm hiểu
- ARS longa, vita brevis
學海無涯 学海无涯 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sea of learning, no horizon (idiom); no limits to what one still has to learn
- ars longa, vita brevis