中文 Trung Quốc
  • 學海無涯 繁體中文 tranditional chinese學海無涯
  • 学海无涯 简体中文 tranditional chinese学海无涯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biển của học tập, không có chân trời (thành ngữ); không có giới hạn cho những gì một vẫn còn có để tìm hiểu
  • ARS longa, vita brevis
學海無涯 学海无涯 phát âm tiếng Việt:
  • [xue2 hai3 wu2 ya2]

Giải thích tiếng Anh
  • sea of learning, no horizon (idiom); no limits to what one still has to learn
  • ars longa, vita brevis