中文 Trung Quốc
學海泛舟
学海泛舟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chèo thuyền trên biển của học tập (thành ngữ)
學海泛舟 学海泛舟 phát âm tiếng Việt:
[xue2 hai3 fan4 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
sailing on the sea of learning (idiom)
學海無涯 学海无涯
學測 学测
學無止境 学无止境
學生 学生
學生會 学生会
學生證 学生证