中文 Trung Quốc
  • 學測 繁體中文 tranditional chinese學測
  • 学测 简体中文 tranditional chinese学测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 大學學科能力測驗|大学学科能力测验 [Da4 xue2 Xue2 ke1 Neng2 li4 Ce4 yan4]
學測 学测 phát âm tiếng Việt:
  • [Xue2 ce4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 大學學科能力測驗|大学学科能力测验[Da4 xue2 Xue2 ke1 Neng2 li4 Ce4 yan4]