中文 Trung Quốc
存活率
存活率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ sống sót (med.)
tốc độ phục hồi (med.)
存活率 存活率 phát âm tiếng Việt:
[cun2 huo2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
(med.) survival rate
(med.) recovery rate
存留 存留
存簿 存簿
存續 存续
存貨 存货
存貸 存贷
存貸款 存贷款