中文 Trung Quốc
存簿
存簿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết kiệm cuốn sách
tài khoản ngân hàng tiết
存簿 存簿 phát âm tiếng Việt:
[cun2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
savings book
bank account passbook
存續 存续
存託憑證 存托凭证
存貨 存货
存貸款 存贷款
存車場 存车场
存車處 存车处