中文 Trung Quốc
子細胞
子细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con gái di động
子細胞 子细胞 phát âm tiếng Việt:
[zi3 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
daughter cell
子網 子网
子網屏蔽碼 子网屏蔽码
子群 子群
子規 子规
子豬 子猪
子貢 子贡