中文 Trung Quốc
子群
子群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân nhóm (toán học).
子群 子群 phát âm tiếng Việt:
[zi3 qun2]
Giải thích tiếng Anh
subgroup (math.)
子葉 子叶
子規 子规
子豬 子猪
子路 子路
子長 子长
子長縣 子长县