中文 Trung Quốc
子規
子规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cu cu
子規 子规 phát âm tiếng Việt:
[zi3 gui1]
Giải thích tiếng Anh
cuckoo
子豬 子猪
子貢 子贡
子路 子路
子長縣 子长县
子集 子集
子集合 子集合