中文 Trung Quốc
子網屏蔽碼
子网屏蔽码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt nạ mạng con (máy tính)
子網屏蔽碼 子网屏蔽码 phát âm tiếng Việt:
[zi3 wang3 ping2 bi4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
subnet mask (computing)
子群 子群
子葉 子叶
子規 子规
子貢 子贡
子路 子路
子長 子长