中文 Trung Quốc
子精
子精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"bản chất bào thai", tức là tinh dịch (thuật ngữ y tế)
子精 子精 phát âm tiếng Việt:
[zi3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
"fetal essence", i.e. semen (medical term)
子系統 子系统
子細 子细
子細胞 子细胞
子網屏蔽碼 子网屏蔽码
子群 子群
子葉 子叶