中文 Trung Quốc
子空間
子空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con (toán học).
子空間 子空间 phát âm tiếng Việt:
[zi3 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
subspace (math.)
子粒 子粒
子精 子精
子系統 子系统
子細胞 子细胞
子網 子网
子網屏蔽碼 子网屏蔽码