中文 Trung Quốc
子程序
子程序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chương trình con
子程序 子程序 phát âm tiếng Việt:
[zi3 cheng2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
subroutine
子空間 子空间
子粒 子粒
子精 子精
子細 子细
子細胞 子细胞
子網 子网