中文 Trung Quốc
子目錄
子目录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thư mục con (máy tính)
子目錄 子目录 phát âm tiếng Việt:
[zi3 mu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
subdirectory (computing)
子程序 子程序
子空間 子空间
子粒 子粒
子系統 子系统
子細 子细
子細胞 子细胞