中文 Trung Quốc
子宮頸癌
子宫颈癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư cổ tử cung
子宮頸癌 子宫颈癌 phát âm tiếng Việt:
[zi3 gong1 jing3 ai2]
Giải thích tiếng Anh
cervical cancer
子實 子实
子層 子层
子弟 子弟
子彈火車 子弹火车
子房 子房
子時 子时