中文 Trung Quốc
子女
子女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em
người con trai và con gái
子女 子女 phát âm tiếng Việt:
[zi3 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
children
sons and daughters
子子孫孫 子子孙孙
子孝父慈 子孝父慈
子孫 子孙
子宮 子宫
子宮內避孕器 子宫内避孕器
子宮壁 子宫壁