中文 Trung Quốc
子囊菌
子囊菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ascomycete
子囊菌 子囊菌 phát âm tiếng Việt:
[zi3 nang2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
ascomycete
子域 子域
子夜 子夜
子女 子女
子孝父慈 子孝父慈
子孫 子孙
子孫娘娘 子孙娘娘