中文 Trung Quốc
嬰孩
婴孩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ sơ sinh
嬰孩 婴孩 phát âm tiếng Việt:
[ying1 hai2]
Giải thích tiếng Anh
infant
嬰幼兒 婴幼儿
嬲 嬲
嬴 嬴
嬴政 嬴政
嬸 婶
嬸嬸 婶婶