中文 Trung Quốc
嬴
嬴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ying
嬴 嬴 phát âm tiếng Việt:
[Ying2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ying
嬴 嬴
嬴政 嬴政
嬸 婶
嬸子 婶子
嬸母 婶母
嬹 嬹