中文 Trung Quốc
嬲
嬲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trêu chọc
làm phiền
嬲 嬲 phát âm tiếng Việt:
[niao3]
Giải thích tiếng Anh
to tease
to disturb
嬴 嬴
嬴 嬴
嬴政 嬴政
嬸嬸 婶婶
嬸子 婶子
嬸母 婶母