中文 Trung Quốc
嬸嬸
婶婶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ của cha em trai
Dì
嬸嬸 婶婶 phát âm tiếng Việt:
[shen3 shen5]
Giải thích tiếng Anh
wife of father's younger brother
aunt
嬸子 婶子
嬸母 婶母
嬹 嬹
嬿 嬿
孀 孀
孀婦 孀妇