中文 Trung Quốc
  • 嫈 繁體中文 tranditional chinese
  • 嫈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chăm chú
  • cẩn thận
嫈 嫈 phát âm tiếng Việt:
  • [ying1]

Giải thích tiếng Anh
  • attentively
  • carefully