中文 Trung Quốc
嫉
嫉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghen tuông
để được ghen tuông của
嫉 嫉 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
jealousy
to be jealous of
嫉妒 嫉妒
嫉恨 嫉恨
嫋 袅
嫌厭 嫌厌
嫌忌 嫌忌
嫌怨 嫌怨