中文 Trung Quốc
嫉恨
嫉恨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghét ra khỏi ghen tuông
resent
嫉恨 嫉恨 phát âm tiếng Việt:
[ji2 hen4]
Giải thích tiếng Anh
to hate out of jealousy
to resent
嫋 袅
嫌 嫌
嫌厭 嫌厌
嫌怨 嫌怨
嫌恨 嫌恨
嫌惡 嫌恶