中文 Trung Quốc
嫌厭
嫌厌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ưa
嫌厭 嫌厌 phát âm tiếng Việt:
[xian2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to loathe
嫌忌 嫌忌
嫌怨 嫌怨
嫌恨 嫌恨
嫌棄 嫌弃
嫌犯 嫌犯
嫌猜 嫌猜