中文 Trung Quốc
媻
媻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
媻 媻 phát âm tiếng Việt:
[pan2]
Giải thích tiếng Anh
to move
媼 媪
媽 妈
媽了個巴子 妈了个巴子
媽媽 妈妈
媽寶 妈宝
媽拉個巴子 妈拉个巴子