中文 Trung Quốc
媽
妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ma
mẹ
mẹ
媽 妈 phát âm tiếng Việt:
[ma1]
Giải thích tiếng Anh
ma
mom
mother
媽了個巴子 妈了个巴子
媽咪 妈咪
媽媽 妈妈
媽拉個巴子 妈拉个巴子
媽的 妈的
媽眯 妈眯