中文 Trung Quốc
媽寶
妈宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mama boy
媽寶 妈宝 phát âm tiếng Việt:
[ma1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
mama's boy
媽拉個巴子 妈拉个巴子
媽的 妈的
媽眯 妈眯
媾 媾
媾合 媾合
媾和 媾和